Có 2 kết quả:
訥訥 nè nè ㄋㄜˋ ㄋㄜˋ • 讷讷 nè nè ㄋㄜˋ ㄋㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of speech) indistinct
(2) mumbling
(3) hesitating
(2) mumbling
(3) hesitating
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of speech) indistinct
(2) mumbling
(3) hesitating
(2) mumbling
(3) hesitating
Bình luận 0